1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề du lịch

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi thutrang19051996, 05/03/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. thutrang19051996

    thutrang19051996 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Bài viết:
    269
    Đã được thích:
    0
    Nguồn: Tiếng Hàn giao tiếp

    Nếu bạn đang có ý định du lịch đến xứ sở kim chi Hàn Quốc thì nên tham khảo bài viết dưới đây bởi hôm nay du học Hàn Quốc Minh Đức sẽ giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch.

    [​IMG]

    1 역 nhà ga
    2 짐꾼 người vận chuyển
    3 보관소 chỗ gửi đồ
    4 검표원 nhân viên kiểm vé
    5 비행기표 vé máy bay
    6 여행객 khách du lịch
    7 왕복표 vé khứ hồi
    8 편도표 vé một chiều
    9 국제선 tuyến bay quốc tế
    10 국내선 tuyến bay nội địa
    11 승객 hành khách
    12 차표 vé xe
    13 스튜어디스 (stewardess) tiếp viên hàng không
    14 항공사 hãng hàng không
    15 탑승하다 lên máy bay
    16 기내 trong máy bay
    17 탑승권 thẻ lên máy bay
    18 안전벨트 dây an toàn
    19 조종사 phi công
    20 비행시간 thời gian bay
    21 비행속도 tốc độ bay
    22 비행고도 bay ở độ cao
    23 비행경로 đường bay
    24 이륙하다 cất cánh
    25 착룍하다 hạ cánh

    Thật hay và bổ ích phải không nào.
    Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
    Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
    Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!

    Thông tin tham khảo:
    Trung tâm tiếng Hàn SOFL
    Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
    Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260

Chia sẻ trang này