1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng nhật các bộ phận trên cơ thể người

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi kinglibra, 21/08/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. kinglibra

    kinglibra Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/08/2015
    Bài viết:
    127
    Đã được thích:
    0
    頭(あたま):Đầu
    目(め):Mắt
    耳(耳):Tai
    鼻(はな):Mũi
    口(くち):Miệng
    のど:Họng
    肩(かた):Vai
    胸(むね):Ngực
    腕(うで):Cánh tay
    お腹(おなか):Bụng
    へそ:Rốn
    すね:Cẳng chân
    足(あし):Chân
    背中(せなか):Lưng
    肘(ひじ):khuỷu tay
    手首(てくび):Cổ tay
    手(て):Tay
    指(ゆび):Ngón tay
    爪(つめ):Móng tay
    腰(こし):Hông
    お尻(おしり):Mông
    脹脛(ふくらはぎ):Bắp chân
    足首(あしくび):Cổ chân
    つちふまず: Lòng bàn chân
    爪先(つまさき):Đầu ngón chân
    踵(かかと):Gót chân

Chia sẻ trang này