1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật các món ăn vỉa hè

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi lehunghn92, 14/09/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. lehunghn92

    lehunghn92 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    28/07/2015
    Bài viết:
    189
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo:trung tâm học tiếng Nhật
    1.ぎゅうにくうどん => phở bò
    2.やきにく => thịt nướng
    3.くしんさい おひたし=> rau muống luộc
    4.くれそん おひたし=> rau cải xoong luộc
    5.あたりめ => mực khô nướng
    6.やきぎょざ=> há cảo rán
    7.めだまやき => trứng ốp la
    8.ゆでたまご => trứng luộc
    9.あげはるまき => chả giò (Từ này TN không sure lắm)
    10.やぎなべ => lẩu dê
    11.ゆでたまご => trứng luộc
    12.あげはるまき => chả giò (Từ này TN không sure lắm)
    13.やぎなべ => lẩu dê
    14.ぎゅうにくうどん => phở bò
    15.やきにく => thịt nướng
    16.くしんさい おひたし=> rau muống luộc
    17.くれそん おひたし=> rau cải xoong luộc
    18.あたりめ => mực khô nướng
    18.やきぎょざ=> há cảo rán
    20.もやし いため => giá xào
    21.とりからあげ => thịt gà rán
    22.おこのみ やき => bánh xèo
    23.ゴーイクオン => gỏi cuốn
    Khi Học tiếng Nhật chúng ta nên học thêm và đọc thêm những từ không có trong bài học, nó sẽ phát huy việc học tiếng Nhật của các bạn, vô tình tăng vốn kiến thức từ vựng.
    Nếu từ vựng nào sai các bạn cứ comment bên dưới nhé. chúng ta cùng học hỏi, cùng chia sẻ, cùng phát triển.

Chia sẻ trang này