1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi shiverdrf, 06/04/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. shiverdrf

    shiverdrf Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    06/08/2015
    Bài viết:
    59
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo :Tiếng nhật giao tiếp
    [​IMG]
    Danh sách tiếng nhật về các loài chim
    鳥(とり)かご : ***g chim
    ベンギン : Chim cánh cụt
    カラス : Con quạ
    キツツキ : Chim gõ kiến
    隼(はやぶさ) : Chim Cắt
    梟(ふくろう) : Chim cú mèo
    鵞鳥 (がちょう) : Con Ngỗng
    オウム : Chim vẹt
    雀(すずめ) : Chim sẻ
    ハゲタカ : Chim ó
    あひる : Con vịt
    七面鳥 (しちめんちょう) : Gà tây
    コウノトリ : Con cò
    白鳥 : Thiên Nga
    鷲(わし) : Con đại bàng
    クジャク : Con công
    鷺(さぎ) : Con Diệc
    フラミンゴ: Chim hồng hạc
    鶴(つる) : Con hạc
    鉤爪 : Móng vuốt
    巣(す) : Tổ chim
    鳩(はと) : Chim bồ câu
    Từ vựng tieng nhat ve cac loai chim các bạn đã biết chưa ? Nếu chưa thì cố gắng nhớ và học thuộc nhé

Chia sẻ trang này