1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại trái cây

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi Diephn, 22/09/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. Diephn

    Diephn Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    22/06/2016
    Bài viết:
    71
    Đã được thích:
    0
    Ở Việt Nam cũng như Nhật Bản, có rất nhiều loại trái cây khác nhau. Các bạn có biết tên các trái cây của Việt Nam trong tiếng Nhật là gì không? Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu chủ đề này nhé:

    1. 果物 (くだもの: kudamono): trái cây nói chung
    2. バナナ (banana): chuối
    3. いちご (ichigo): dâu tây
    4. 柿 (かき: kaki ): hồng
    5. オレンジ (orenji): cam
    6. みかん (mikan): quýt
    7. 桃 (もも: momo): đào
    8. りんご (ringo): táo
    9. 西瓜 (スイカ: suika): dưa hấu
    10. ザボン (zabon): bưởi
    11. グアバ (guaba): ổi
    12. アボカド (abokado): bơ
    13. ジャックフルーツ (jakku furuutsu): mít
    14. タマリンド (tamarindo): quả me
    15. ドラゴンフルーツ (doragon furuutsu): thanh long
    16. ざくろ (zakuro): lựu
    17. すもも (sumomo): mận
    18. ロンガン (rongan): nhãn
    19. ライチー (raichii): vải
    20. マンゴー (mangoo): xoài
    21. ドリアン (dorian): sầu riêng
    22. マンゴスチン (mangosuchin): măng cụt
    23. スターフルーツ (Sutaafuruutsu): quả khế
    24. 梨 (なし: nashi): quả lê
    25. パイナップル (bainappuru): quả dứa
    Trên đây một số từ vựng trái cây chủ yếu của Việt Nam trong tiếng Nhật, các bạn cùng tham khảo nhé.

    Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật với những bài học thú vị nhé!

    Chúc các bạn học tốt!!!

    —————————————————————
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI

    Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
    Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

    Facebook/Nhatngukosei
    Email: nhatngukosei@gmail.com
    Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362

Chia sẻ trang này