1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề cung hoàng đạo

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 17/01/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Cách học tiếng Nhật cho tất cả mọi người

    Cách chào buổi sáng bằng tiếng Nhật tạo thiện cảm với người khác

    Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira



    1. 星占い (ほしうらない): Bói sao, chiêm tinh

    2. 九星術 (きゅうせいじゅつ): Thuật chiêm tinh

    3. 黄道帯 (こうどうたい): Cung hoàng đạo

    4. 白羊宮 (はくようきゅう): Cung Bạch Dương

    5. 金牛宮 (きんぎゅうきゅう): Cung Kim Ngưu

    6. 双児宮 (そうじきゅう): Cung Song Tử

    7. 巨蟹宮 (きょかいきゅう): Cung Cư Giải

    8. 獅子宮 (ししきゅう): Cung Sư Tử

    9. 処女宮 (しょじょきゅう): Cung Xử Nữ

    10. 天秤宮(てんびんきゅう): Cung Thiên Bình

    11. 天蠍宮 (てんかつきゅう): Cung Thiên Yết

    12. 人馬宮 (じんばきゅう): Cung Nhân Mã

    13. 磨羯宮 (まかつきゅう): Cung Ma Kết

    14. 宝瓶宮 (ほうへいきゅう): Cung Bảo Bình

    15. 双魚宮 (そうぎょきゅう): Cung Song Ngư

    Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Cung hoàng đạo

    16. おひつじ座 (おひつじざ): Chòm sao Bạch Dương

    17. おうし座 (おうしざ): Chòm sao Kim Ngưu

    18. ふたご座 (ふたござ): Chòm sao Song Tử

    19. かに座 (かにざ): Chòm sao Cư Giải

    20. しし座 (ししざ): Chòm sao Sư Tử

    21. おとめ座 (おとめざ): Chòm sao Xử Nữ

    22. てんびん座 (てんびんざ): Chòm sao Thiên Bình

    23. さそり座 (さそりざ): Chòm sao Thiên Yết

    24. いて座 (いてざ): Chòm sao Nhân Mã

    25. やぎ座 (やぎざ): Chòm sao Ma Kết

    26. みずがめ座 (みずがめざ): Chòm sao Bảo Bình

    27. うお座 (うおざ): Chòm sao Song Ngư

Chia sẻ trang này