1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thể thao

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi thaonguyen1611, 18/03/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. thaonguyen1611

    thaonguyen1611 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    18/02/2016
    Bài viết:
    24
    Đã được thích:
    0
    Bạn học tiếng Nhật và yêu thích những môn thể thao? Vậy tên các môn thể thao đó trong tiếng Nhật gọi là gì nhỉ? Hôm nay, các bạn cùng Nhật ngữ Kosei tìm hiểu về các môn thể thao bằng tiếng Nhật này nhé [​IMG]

    1) Thể dục nhịp điệu – Aerobics : エアロビクス
    2) Aikido : 合気道
    3) Thể thao dưới nước – Aquatics : アクアティック
    4) Bắn cung – Archery : アーチェリー / 弓道 , 弓術
    5) Điền kinh – Athletics / Track and field events : 陸上競技
    6) Cầu lông – Badminton : バドミントン
    7) Bóng chày – Baseball : 野球
    8) Bóng rổ – Basketball : バスケットボール
    9) Bida (Billiards – Snooker) : ビリヤード . スヌーカー
    10) Thể hình – Bodybuilding : ボディビル / 体作り, 体造り
    11) Quyền Anh – Boxing : ボクシング / 拳闘術
    12) Ca nô – Canoeing : カヌーイング / カヌー競技
    13) Cờ vua – Chess : チェス / 西洋将棋
    14) Cricket : クリケット
    15) Đua xe đạp – Cycling : サイクリング / 競輪
    16) Khiêu vũ thể thao – Dance sport : ダンス.スポーツ
    17) Đấu kiếm – Fencing : フェンシング
    18) Bóng đá – Football (Soccer) : サッカー
    19) Bóng đá trong nhà – Futsal : フットサル
    20) Đánh gôn – Golf : ゴルフ
    21) Thể dục dụng cụ – Gymnastics : 器械運動
    22) Bóng ném – Handball : ハンドボール / 送球
    23) Khúc côn cầu – Hockey : ホッケー
    24) Judo : 柔道
    25) Karatedo : 空手道
    26) Kempo : 拳法
    27) Kiếm đạo – Kendo : 剣道
    28) Kick boxing : キックボクシング
    29) Muay (Thái) : ムエタイ(Thai boxing)
    30) Pencak Silat : プンチャック・シラット
    31) Bi sắt – Petanque : ペタンク
    32) Bóng bàn – Pinpong / Table tennis : 卓球 / ピンポン , テーブルテニス
    33) Chèo thuyền – Rowing : 漕艇
    34) Bóng bầu dục – Rugby : ラグビー
    35) Đua thuyền buồm – Sailing, Yachting / Yacht race : セーリング , ヨットレース
    36) Cầu mây – Sepak takraw : セパタクロー
    37) Bắn súng – Shooting : 射撃
    38) Sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật) : 相撲 (日本の国技)
    39) Lướt sóng – Surfing : サーフィン / 波乗り
    40) Bơi lội – Swimming : 競泳 / 水泳
    41) Taekwondo : テコンドー
    42) Quần vợt – Tennis : テニス
    43) Đua thuyền truyền thống – Tra***ional Boat Race : 伝統的なボートレース
    44) Bóng chuyền – Volleyball : バレーボール
    45) Bóng nước – Water polo : 水球 / ウォーターポロ
    46) Lướt ván (Water-skiing) : 水上スキー
    47) Cử tạ (Weight-lifting) : 重量挙げ
    48) Vật – Wrestling : レスリング
    49) Wushu : ウーシュー (武術太極拳競技)

    50) Vovinam : Việt võ đạo . Hiện chưa có tên tiếng Nhật, tạm dịch ヴォヴィナム hoặc 越武道. Hy vọng trong tương lai môn quốc võ của chúng ta sẽ được phổ biến rộng rãi hơn nữa.
    『Vovinam』は現在日本語の名前がまだありません。一応 ヴォヴィナム 又は 越武道 と呼ばれています。将来我が国の武道はもっと普及となっているように、期待します。

    Trên đây là các môn thể thao bằng tiếng Nhật. Còn thiếu môn thể thao nào chưa nêu không nhỉ?

    Các bạn thấy thiếu môn nào thì comment cho Ad để ad cập nhật nhé!

    Chúc các bạn học tốt!

    —————————————————————
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI

    Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
    Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
    Facebook/Nhatngukosei
    Email: nhatngukosei@gmail.com
    Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362

Chia sẻ trang này