1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 07/02/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Cách sử dụng phần mềm học tiếng Nhật

    Cách học tiếng Nhật cho tất cả mọi người

    Học viết tiếng Nhật cho người mới bắt đầu



    1. 果物 くだもの kudamono Hoa quả

    2. バナナ : chuối

    3. 苺 いちご ichigo dâu tây

    4. 杏子 あんず anzu Mơ

    5. 葡萄 ぶどう budou Nho

    6. 映日果 無花果 いちじく ichijiku : Sung

    7. 柿 かき kaki hồng

    8. メロン : dưa tây

    9. 桃 モモ/もも momo Đào

    10. 梨 なし nashi Lê

    11. オレンジ orenji Cam

    12. レモン remon chanh

    13. 林檎 りんご ringo Táo

    14. さくらんぼ sakuranbo Cherry

    15. スイカ suika dưa hấu

    16. 梅 うめ ume quả bí

    17. グアバ guaba Ổi

    18. グレープフルーツ : Bưởi

    19. アボカド abokado Quả bơ

    20. 芒果 マンゴ Xoài

    21. 黄瓜 キュウリ きゅうり : Dưa chuột

Chia sẻ trang này