1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi trieugiatai2, 19/10/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. trieugiatai2

    trieugiatai2 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/10/2015
    Bài viết:
    14
    Đã được thích:
    1
    Đi xuat khau lao dong Nhat Ban hoặc du học Nhật Bản vừa học vừa làm thì cần học tiếng Nhật thật tối. Đặc biệt những bạn đi Nhật với những ngành liên quan đến lĩnh vực may mặc thì việc học tốt từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc càng quan trọng.

    Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành may mặc bạn thường gặp:

    テカリ Ủi bóng,cấn bóng
    毛羽立ち(けばだち) Xù lông,vải bị nổi bông
    ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi
    パイピング Dây viền
    裏マーベルト Dây bao xung quanh trong cạp
    バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập
    パッキン Yếm thuyền
    パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo
    ハトメス Lưỡi dao khuy mắt phượng
    穴ボンチ替 Lưỡi khoan
    メスウケ Búa dập khuy
    バックル Khoen(khóa past)
    吊り Dây treo
    ゴム押さえ May dằn thun
    ベルトループ Con đỉa,dây passant
    シック Đệm đáy
    縫い代(ぬいしろ Đường may,chừa đường may
    始末(しまつ) Xử lí
    倒し(たおし) Đổ,nghiêng,bẻ
    片倒し(かただおし) Bẻ về 1 phía

    Các bạn có tham khảo thêm tại: Từ vực tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Chia sẻ trang này