1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật - độc lập cá nhân

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi TrangAnh123, 01/08/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. TrangAnh123

    TrangAnh123 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/01/2016
    Bài viết:
    145
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/

    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Nhật - độc lập cá nhân
    磁器 じき Đồ gốm, đồ sứ
    事業 じぎょう Sự nghiệp, công việc, việc làm
    地形 じぎょう Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
    軸 じく Trục
    自己 じこ Tự thân, chính mình
    事項 じこう Sự việc, điều khoản, mục
    時刻表 じこくひょう Thời khóa biểu, thời gian biểu
    地獄 じごく Địa ngục
    時差 じさ Thời gian khác nhau
    自在 じざい Tự do
    自主 じしゅ Độc lập, tự chủ
    自首 じしゅ Đầu hàng
    辞職 じしょく Từ chức, bỏ việc
    自信 じしん Tự tin
    事前 じぜん Trước, sớm hơn
    自尊心 じそんしん Lòng tự trọng
    持続 じぞく Tiếp tục, kéo dài
    字体 じたい Loại, phông chữ, kí tự
    辞退 じたい Từ chối
    じっくり Cố ý, cẩn thận
    実質 じっしつ Thực chất
    実践 じっせん Thực tiễn, thực hành
    実態 じったい Tình hình thực tế
    実費 じっぴ Giá thành
    十分 じっぷん Đủ, hoàn thiện, 10 phút
    実 じつ Thực tế, chân thành, thành thực
    実業家 じつぎょうか Nhà doanh nghiệp
    実情 じつじょう Tình hình thực tế
    自転 じてん Tự quay, luân chuyển
    自動詞 じどうし Tính tự động
    地主 じぬし Chủ nhà

    => xem các bài viết khác cùng học tiếng Nhật
    Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

    Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

    => Xem tiếp chủ đề học giao tiếp bằng tiếng Nhật

Chia sẻ trang này