1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến món ăn ngày Tết

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 26/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    hoc tiếng nhật online

    học tiếng nhật ở đâu tốt nhất hà nội

    học tiếng nhật qua các bài hát


    Bánh chưng バインチュン (Bain chun)


    Bánh tét バインテト(Bainteto)


    Canh măng hầm giò heo 豚足とタケノコの煮物 (Tonsoku to takenoko no nimono)


    Canh khổ qua nhồi thịt 肉詰めニガウリのスープ (Niku-dzume nigauri no sūpu)


    Thịt kho nước dừa 豚肉のココナッツジュース煮 (Butaniku no kokonattsujūsu ni)


    Chả giò 春巻き (Harumaki)


    Thịt đông 肉のゼリー (Niku no zerī)


    Chả lụa 肉ハム (Niku hamu)


    Nem chua 醗酵ソーセージ (Hakkō sōsēji)


    Lạp xưởng 腸詰/ソーセージ (Chōdzume/ sōsēji)


    Củ hành muối chua 子たまねぎの漬物 (Ko tamanegi no tsukemono)


    Củ kiệu muối chua ラッキョウの漬物 (Rakkyō no tsukemono)


    Dưa giá モヤシの漬物 (Moyashi no tsukemono)


    Dưa muối 高菜の漬物 (Takana no tsukemono)


    Mứt dừa ココナッツの砂糖漬け (Kokonattsu no satōdzuke)


    Mứt gừng ショウガの砂糖漬け (Shōga no satōdzuke)


    Mứt hạt sen ハスの実の砂糖漬け (Hasu no mi no satōdzuke)


    Mứt củ sen レンコンの砂糖漬け (Renkon no satōdzuke)


    Hạt dưa スイカの実の塩漬け (Suika no mi no shiodzuke)


    Mứt cà chua トマトの砂糖漬け (Tomato no satōdzuke)


    Hạt hướng dương ひまわりの実の塩漬け (Himawari no mi no shiodzuke)


    Hạt bí カボチャの実の塩漬け (Kabocha no mi no shiodzuke)

Chia sẻ trang này