1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vưng tiếng Nhật: tên các loài hoa

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi lehunghn92, 21/09/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. lehunghn92

    lehunghn92 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    28/07/2015
    Bài viết:
    189
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat
    [​IMG]
    Danh sách từ vựng tiếng nhật n3
    kaou 花王Hoa mẫu đơn
    mokuren 木蓮Hoa Mộc lan
    Aoi 葵Hoa dâm bụt
    momo 桃Hoa đào
    ayame 菖蒲Hoa diên vỹ
    sakura 桜Hoa anh đào
    nadeshiko 撫子Hoa cẩm chướng
    ajisai 紫陽花Hoa cẩm tú cầu
    ran 欄Hoa lan
    suzuran鈴蘭Hoa lan chuông
    gurajiorasu グラジオラス* Hoa lay ơn
    higanbana 彼岸花Hoa loa kèn nhện đỏ
    ume 梅Hoa mai
    kiku 菊Hoa cúc
    yuri 百合Hoa bách hợp
    tanpopo 蒲公英Hoa bồ công anh
    sumire 菫Hoa ****
    Shakunage 石楠花Hoa Đỗ uyên
    bara 薔薇Hoa hồng
    himawari 向日葵Hoa hướng dương
    shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo
    kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc
    Đây chỉ là một vài từ vựng n3 các bạn có thể tham khảo để bổ xung thêm nhé.

Chia sẻ trang này