1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật trình độ N1

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi lehunghn92, 11/01/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. lehunghn92

    lehunghn92 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    28/07/2015
    Bài viết:
    189
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tai Ha Noi
    [​IMG]
    Bạn có thể xem thêm các thì trong tiếng Nhật
    神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
    親善 しんぜん Thân thiện
    真相 しんそう Sự thật
    新築 しんちく Xây dựng mới
    進呈 しんてい Trình bày
    進展 しんてん tiến triển
    神殿 しんでん Đền thờ, nơi linh thiêng
    進度 しんど Tiến độ
    振動 しんどう Dao động, độ rung
    新入生 しんにゅうせい Sinh viên năm nhất

    信任 しんにん Niềm tin, sự tự tin
    審判 しんばん Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
    神秘 しんぴ Bí ẩn
    辛抱 しんぼう Kiên nhẫn, sức chịu đựng
    真理 しんり Sự thật
    侵略 しんりゃく Xâm lược, đột kích
    診療 しんりょう Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
    進路 しんろ Con đường thăng lên
    自覚 じかく Ý thức
    地方 じかた Khu vực, địa phương

    自我 じが Tự mình
    磁気 じき Từ tính, sức hút của nam châm
    所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
    処置 しょち Điều trị
    しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
    所定 しょてい Chỉ định, quy định
    Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !

Chia sẻ trang này