1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 24/01/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Bí quyết để tự học tiếng Nhật ở nhà mà vẫn đạt kết quả cao trong kì thi năng lực tiếng Nhật

    Cách học tiếng Nhật cho tất cả mọi người

    Cách chào buổi sáng bằng tiếng Nhật tạo thiện cảm với người khác


    1. 会社 かいしゃ kaisha Công ty

    2. 有限会社 ゆうげんがいしゃ yuugen gaisha Cty Trách nhiệm hữu hạn

    3. 株式会社 かぶしきがいしゃ kabu shiki gaisha Công ty cổ phần

    4. 中小企業 ちゅうしょうきぎょう chuushou kigyou Doanh nghiệp vừa và nhỏ

    5. 企業 きぎょう kigyou doanh nghiệp / xí nghiệp

    6. 会社員 かいしゃいん kaisha in Nhân viên công ty

    7. 営業部 えいぎょうぶ eigyou bu Bộ phận bán hàng

    8. 人事部 じんじぶ jinji bu Cán bộ

    9. 従業員 じゅうぎょういん juugyou in Công nhân

    10. 年金 ねんきん nenkin Trợ cấp

    11. 事務所 じむしょ jimu sho Văn phòng

    12. 事務員 じむいん jimu in nhân viên (văn phòng)

    13. 社長 しゃちょう sha chou Chủ tịch / giám đốc

    14. 副社長 ふくしゃちょう fuku sha shou Phó giám đốc

    15. 部長 ぶちょう bu chou trưởng phòng

    16. 課長 かちょう ka chou Trưởng nhóm

    17. 専務 せんむ senmu giám đốc quản lý / người chỉ đạo

    18. 総支配人 そうしはいにん Sou shihai nin Tổng giám đốc

    19. 取締役 とりしまりやく tori shimari yaku Người phụ trách

    20. 上司 じょうし joushi Cấp trên

    21. 部下 ぶか buka Cấp dưới

    22. 同僚 どうりょう dou ryou Đồng nghiệp

    23. 受付 うけつけ uke tsuke Tiếp tân

    24. 企画書 きかくしょ kikaku sho Dự án đề xuất

    25. 新製品 しんせいひん shin seihin Sản phẩm mới

    26. 判子 はんこ hanko Con dấu

    27. 欠勤届 けっきんとどけ kekkin todoke Thông báo vắng mặt

    28. 面接 めんせつ mensetsu Phỏng vấn

    29. 残業 ざんぎょう zan gyou Làm ngoài giờ

    30. 出張 しゅっちょう shucchou Đi công tác

    31. 有給休暇 ゆうきゅうきゅうか yuukyuu kyuuka Nghỉ có lương

    32. 書類 しょるい shorui Hồ sơ / tài liệu

    33. ボーナス bo-nasu Tiền thưởng

    34. 給料 きゅうりょう kyuuryou Tiền lương

    35. 保険 ほけん hoken Bảo hiểm

    36. 名刺 めいし meishi Danh thiếp

    37. 欠勤 けっきん kekkin Đơn xin nghỉ phép

    38. 敬具 けいぐ keigu Kính thư (cuối lá thư)

    39. 辞表 じひょう jihyou Đơn từ chức

    40. お客さん おきゃくさん okyaku san Khách hàng

    41. 御中 おんちゅう onchuu Kính gửi / kính thưa (đầu lá thư)

    42. 会議 かいぎ kaigi Cuộc hợp

    43. 会議室 かいぎしつ kaigi ****su Phòng họp

    44. 電話 でんわ denwa Điện thoại

Chia sẻ trang này