1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật - Từ thông dụng hằng ngày

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi TrangAnh123, 27/06/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. TrangAnh123

    TrangAnh123 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/01/2016
    Bài viết:
    145
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
    Từ vựng tiếng Nhật - Từ thông dụng hằng ngày

    たちます 立ちます đứng
    すわります 座ります ngồi
    つかいます 使います dùng, sử dụng
    おきます 置きます đặt, để
    つくります 作ります,造ります làm, chế tạo, sản xuất
    うります 売ります bán
    しります 知ります biết
    すみます 住みます sống, ở
    けんきゅうします 研究します nghiên cứu
    しって います 知って います biết
    すんで います [おおさかに~] 住んで います [大阪に~] sống [ở Osaka]
    しりょう 資料 tài liệu, tư liệu

    [​IMG]
    >>>> xem thêm các chủ đề khác tại : Ngữ pháp tiếng Nhật
    カタログ ca-ta-lô
    じこくひょう 時刻表 bảng giờ tàu chạy
    ふく 服 quần áo
    せいひん 製品 sản phẩm
    ソフト phần mềm
    せんもん 専門 chuyên môn
    はいしゃ 歯医者 nha sĩ
    とこや 床屋 hiệu cắt tóc
    プレイガイド quầy bán vé (trong nhà hát)
    どくしん 独身 độc thân
    とくに 特に đặc biệt
    思い出します nhớ lại, hồi tưởng
    ご家族 gia đình (dùng cho người khác)
    >>>> Xem thêm chủ đề Một số câu giao tiếp tiếng Nhật
    Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

    Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này