1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật về các loài chim

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 25/01/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Đọc thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật trong thời gian ngắn

    Kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả

    Phương pháp học thuộc bảng chữ cái hiragana nhanh nhất


    1. 鳥(とり)かご ***g chim

    2. ベンギン Chim cánh cụt

    3. カラス Con quạ

    4. キツツキ Chim gõ kiến

    5. 隼(はやぶさ) Chim Cắt

    6. 梟(ふくろう) Chim cú mèo

    7. 鵞鳥 (がちょう) Con Ngỗng

    8. オウム Chim vẹt

    9. 雀(すずめ) Chim sẻ

    10. ハゲタカ Chim ó

    11. あひる Con vịt

    12. 七面鳥 (しちめんちょう) Gà tây

    13. コウノトリ Con cò

    14. 白鳥 Thiên Nga

    15. 鷲(わし) Con đại bàng

    16. クジャク Con công

    17. 鷺(さぎ) Con Diệc

    19. フラミンゴ Chim hồng hạc

    20. 鶴(つる) Con hạc

    21. 鉤爪 Móng vuốt

    22. 巣(す) Tổ chim

    23. 鳩(はと) Chim bồ câu

Chia sẻ trang này