1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 21/01/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Cách học tiếng Nhật cho tất cả mọi người

    Cách chào buổi sáng bằng tiếng Nhật tạo thiện cảm với người khác

    Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira


    保守的な ほしゅてきな Bảo thủ

    分別がある ふんべつがある Biết điều, khôn ngoan

    衝動的な しょうどうてきな Bốc đồng

    愉快な ゆかいな Hài hước

    気分屋の きぶんやの Buồn rầu, ủ rũ

    やる気がある やるきがある Chí khí

    頑固な がんこな Cứng đầu

    頼りになる たよりになる Đáng tin cậy

    素直な すなおな Dễ bảo

    冷静な れいせいな Điềm đạm

    風変りな ふうがわりな Điên

    大胆な だいたんな Dũng cảm, táo bạo

    寛大な かんだいな Hào phóng

    忘れっぽい わすれっぽい Hay quên

    自己中心的な じこちゅうしんてきな Ích kỷ

    客観的な きゃっかんてきな Khách quan

    引っ込み思案な ひっこみじあんな Khép kín, thu mình

    気が利く きがきく Khôn khéo

    ぼん やりした Không chú ý

    怠惰な たいだな Lười biếng

    賢い  かしこい Thông minh

    頑張りや がんばりや Luôn cố gắng hết mình

    我慢強い がまんづよい Kiên cường

    親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện

    大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động

    忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại

    朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở

    正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn

    嘘つきな  うそつきな giả dối

    内気な  うちきな nhút nhát

    負けず嫌いな  まけずぎらいな hiếu thắng

    一途な  いちずな chung thủy

    素朴な  そぼくな  chân chất

    温厚な  おんこうな đôn hậu

    穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh

    家庭的な  かていてきな  đảm đang

    まめな chăm chỉ

    誠実な  せいじつな thành thực

    浮気な  うわきな  lăng nhăng

    ユーモア  hài hước

    思いやり  おもいやり thông cảm

    包容力  ほうようりょく bao dung

Chia sẻ trang này