1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật về World Cup

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 06/02/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Chúng ta học được gì từ phong cách làm việc của người Nhật ?

    Những cách học tiếng Nhật hiệu quả cho mọi trình độ

    Bảng hiragana trong tiếng Nhật



    1 サ ッ カ ー (n) サ ッ カ ー bóng đá

    2 優勝 (n) ゆ う し ょ う chiến thắng

    3 ボ ー ル (n) ボ ー ル quả bóng

    4 決勝 (n) け っ し ょ う chung kết

    5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ hình phạt

    6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト giải đấu

    7 喝 さ い (n) か っ さ い cổ vũ

    8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル mục tiêu

    9 守備 (n) し ゅ び phòng thủ

    10 攻 撃 こ う げ き tấn công

    11 蹴 る (v) け る đá

    12 パ ス (n) パ ス vượt qua

    13 勝者 (n) し ょ う し ゃ người chiến thắng

    14 敗者 (n) は い し ゃ

    ví dụ 面 白 く な さ そ う な 敗者

    お も し ろ く な さ そ う な は い し ゃ

    Kẻ thua không vui vẻ

    15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup

    ví dụ ワ ー ル ド カ ッ プ 選 抜 チ ー ム

    ワ ー ル ド カ ッ プ せ ん ば つ チ ー ム

    Đội World Cup

    16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n)

    フ ィ フ ァ ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー

    danh hiệu FIFA World Cup

Chia sẻ trang này