1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Nhật về y tế

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 22/02/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Muốn học tiếng Nhật tốt hãy tìm hiểu: cach hoc tieng nhat



    病名 びょうめい tên các bệnh tật

    風邪 かぜ bị cảm

    ~痛 ~つう đau

    頭痛 ずつう đau đầu, nhức đầu

    首が痛い くびがいたい đau cổ

    背中が痛い せなかがいたい đau lưng

    腹痛 ふくつう đau bụng

    手が痛い てがいたい đau tay

    足が痛い .あしがいたい đau chân

    心痛 しんつう đau tim


    Học cách chào ấn tượng qua: xin chao tieng Nhat



    歯痛 しつう đau răng, nhức răng

    喉が痛 い Đau họng

    咳 せき Ho

    くしゃ み. Hắt hơi

    鼻水 (はなみず)が出る Chảy nước mũi

    鼻づ まり Nghẹt mũi

    目眩 めまい hoa mắt, chóng mặt

    寒気 Cảm lạnh

    吐き気 Nôn, ói

    腹痛 ふくつう đau bụng( giống お腹が痛い)

    熱 (ねつ)がある Bị sốt

    診断書 しんだんしょ Giấy chuẩn đoán

    血圧 けつあつ huyết áp

    風邪 (かぜ) をひく Cảm cúm

    鼻風邪 はなかぜ sổ mũi

    頭痛 (ずつう)がする Đau đầu( giống với 頭が痛い)

    偏頭痛がする (へんずつう) chứng đau nửa đầu

    下痢 (げり)をする Tiêu chảy( có thể nói là お腹を壊す)

    便秘 べんぴ táo bón

    食欲 (しょくよく) がない Chán ăn

    消化不良 しょうかふりょう bội thực

    胸焼け むねやけ ợ chua


    Bạn đã thành thạo cách viết bảng chữ cái hiragana chưa?


    筋肉痛 きんにくつう đau cơ

    不整脈 ふせいみゃく loạn nhịp tim

Chia sẻ trang này