1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể con người

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 05/08/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    1) Đầu – Head – 头 (Tóu) – Đầu
    2) Trán – Forehead – 前额 (Qián’é) – Tiền Ngạch
    3) Thái dương – Temple – 太阳穴 (Tàiyángxué) – Thái Dương Huyệt
    4) Mắt – Eyes – 眼睛 (Yǎnjīng) – Nhãn Tinh
    5) Lông mày – Eyebrow – 眼眉 (Yǎnméi) – Nhãn Mi
    6) Lông mi – Eyelash – 睫毛 (Jiémáo) – Tiệp Mao
    7) Lòng đen – Pupil – 瞳孔 (Tóngkǒng) – Đồng Hổng
    8) Con ngươi – Iris – 虹膜 (Hóngmó) – Hồng Mô
    9) Mí mắt – Eyelid – 眼皮 (Yǎnpí) – Nhãn Bì
    10) Má – Cheek – 面颊 (Miànjiá)- Diện Giáp

    (Còn nữa)
    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=3264


Chia sẻ trang này