1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về các loại hoa quả

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 07/08/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    STT
    Tiếng Trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt


    1
    苹果
    píngguǒ
    Quả táo


    2
    苹果
    píngguǒ hé
    Lõi táo


    3
    苹果
    píngguǒ bàn
    Vỏ táo


    4


    Hạt


    5
    香蕉
    xiāngjiāo
    Quả chuối


    6


    Vỏ


    7

    jú zǐ
    Quả cam


    8

    jú zǐ zhī
    Nước cam


    9


    Quả lê


    10

    táo
    Quả đào


    11
    李子
    lǐzi
    Quả mận


    12
    柠檬
    níngméng
    Quả chanh


    13

    suān chéng
    Cam chua


    14
    柚子
    yòuzi
    Quả bưởi


    15
    西瓜
    xīguā
    Dưa hấu


    16

    guā
    Dưa


    17

    wài pí
    Vỏ ngoài




    18

    tián guā
    Dưa mĩ




    19
    芒果
    mángguǒ
    Xoài


    20
    椰子
    yēzi
    Dừa


    21

    bōluó
    Dứa


    22
    葡萄
    pútáo
    Quả nho


    23
    葡萄
    pútáo gān
    Nho khô


    24

    guǒ dòng
    Mứt


    25

    guǒjiàng
    Mứt quả


    26

    è lí
    Quả bơ


    27
    猕猴桃
    míhóutáo
    Quả kiwi


    28
    无花果
    wúhuāguǒ
    Quả sung


    29
    樱桃
    yīngtao
    Quả anh đào


    30

    jìng gān
    Cuống,cọng

    31

    gǎnlǎn
    Quả ô liu


    32
    草莓
    cǎoméi
    Quả dâu

    33

    lán méi
    Blueberry

    34
    桑椹
    sāng shèn
    Quả dâu tằm

    35

    hēi méi
    Quả mâm xôi (Blackberry)

    Tìm hiểu chi tiết tại: http://cunghoc.org/?p=3281

Chia sẻ trang này