1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về đồ vật

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 14/08/2013.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    STT
    Tiếng Trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt
    1
    椅子
    yǐzi
    Cái ghế
    2
    扶手椅子
    fúshǒu yǐzi
    Ghế tay vịn
    3
    摇椅
    yáoyǐ
    Ghế bập bênh
    4
    凳子
    dèngzi
    Ghế đẩu
    5
    架子
    jiàzi
    Cái giá
    6
    书橱
    shūchú
    Tủ sách, tủ đựng sách
    7
    长沙
    Chángshā fā
    Ghế sa lông
    8

    fà shāfā
    9

    zuòdiàn
    đệm
    10
    咖啡
    kāfēi zuò
    bàn uống nước
    11

    huā píng
    bình hoa
    12
    烟灰缸
    yānhuīgāng
    gạt tàn
    13
    香烟
    xiāngyān
    thuốc lá
    14

    yān
    khói
    15

    yān tóu
    đầu lọc, đầu thuốc lá
    16
    雪茄
    xuějiā
    xì gà
    17
    烟斗
    yāndǒu
    cái tẩu
    18
    壁炉
    bìlú
    lò sưởi
    19

    chái
    củi
    20
    地毯
    xiǎo dìtǎn
    thảm nhỏ
    21
    地毯
    dìtǎn
    cái thảm
    (Sưu tầm và tổng hợp)
    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=3328

Chia sẻ trang này