1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về động vật(1)

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 17/08/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    STT
    Tiếng trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt

    1​
    公牛 gōngniú Bò đực
    2​
    牛角 niú jiǎo Sừng bò
    3​
    牛鼻 niú bí Mũi bò
    4​
    尾巴 wěiba Đuôi
    5​
    蹄子 tí zǐ Móng guốc
    6​
    母牛 mǔ niú Bò cái
    7​
    乳房 rǔfáng Vú
    8​
    乳牛 rǔ niú Con bê
    牛犊 niúdú
    小牛 xiǎo niú
    9​
    牛群 niú qún Đàn bò
    10​
    牛粪 niúfèn Phân bò
    11​
    绵羊 miányáng Cừu
    12​
    羊毛 yángmáo Lông cừu
    13​
    羊羔 yánggāo Cừu non
    14​
    山羊 shānyáng Sơn dương
    15​
    公鸡 gōngjī Gà trống
    16​
    母鸡 mǔ jī Gà mái
    17​
    咯咯 gēgē Cục tác
    18​
    小鸡 xiǎo jī Gà con
    鸡崽 jī zǎi
    19​
    猪 zhū Lợn,heo
    20​
    猪鼻 zhū bí Mũi heo
    21​
    呼噜 hūlu Ụt ịt
    22​
    母猪 mǔ zhū Heo nái
    23​
    小猪 xiǎo zhū Heo con
    猪崽 zhū zǎi
    24​
    驴 lǘ Con lừa
    25​
    马 mǎ Con ngựa
    26​
    马鬃 mǎzōng bờm ngựa
    27​
    母马 mǔmǎ Ngựa cái
    28​
    马鞍 mǎān Yên ngựa
    29​
    马镫 mǎ dèng Bàn đạp( ở yên ngựa)
    30​
    马掌 mǎ zhǎng Móng ngựa
    31​
    小马 xiǎomǎ Ngựa con
    马驹 mǎ jū
    (Sưu tầm và tổng hợp)
    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=3338

Chia sẻ trang này