1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng trung về hiện tượng thiên nhiên, thời tiết(1)

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 16/08/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    STT
    Tiếng Trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt
    1
    云彩
    yúncǎi
    mây,áng mây
    2


    mưa
    3
    雨滴
    yǔ dī
    giọt mưa
    4

    sǎn
    cái ô,cái dù
    5
    雨衣
    yǔyī
    áo mưa
    6
    闪电
    shǎndiàn
    chớp
    7

    léi
    sấm
    8
    彩虹
    cǎihóng
    cầu vồng
    9

    fēng
    gió
    10
    龙卷风
    lóngjuǎnfēng
    gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
    11
    温度
    wēndùjì
    nhiệt kế,nhiệt biểu(dụng cụ đo nhiệt độ)
    12

    xuě
    tuyết
    13
    雪花
    xuěhuā
    hoa tuyết
    14

    bīng
    băng
    15
    冰柱
    bīng zhù
    cột băng,trụ băng
    16
    雪人
    xuěrén
    người tuyết
    17
    洪水
    hóngshuǐ
    lũ,nước lũ,hồng thủy
    18


    nóng
    19

    lěng
    lạnh
    20
    湿气
    shī qì
    độ ẩm,sự ẩm ướt
    21

    bówù
    sương mù
    22


    sương,sương mù
    23

    wù qì
    24
    毛毛雨
    máomáoyǔ
    mưa phùn
    25
    阵雨
    zhènyǔ
    cơn mưa,trận mưa,mưa rào
    26
    飓风
    jùfēng
    bão
    27

    bàofēng
    28

    yǔ jiā xuě
    mưa tuyết
    29
    冰雹
    bīngbáo
    mưa đá
    30

    wēifēng
    gió nhẹ
    31

    kuángfēng
    gió lớn
    32
    阵风
    zhènfēng
    cuồng phong
    33
    露水
    lùshuǐ
    hạt sương,giọt sương
    34

    shuāng
    sương,sương giá
    (Sưu tầm và tổng hợp)
    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=3334

Chia sẻ trang này