1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về màu sắc

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 13/08/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    STT
    Tiếng Trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt

    1​
    彩色 cǎisè màu sắc
    2​
    翠 cuì xanh biếc
    3​
    皂 zào màu đen
    4​
    玄 xuán
    5​
    黑色 hēisè
    6​
    天蓝色 tiānlánsè xanh da trời
    7​
    银色 yínsè màu bạc
    8​
    栗色 lìsè màu nâu hạt dẻ
    9​
    褐色 hèsè màu nâu
    10​
    棕色 zōngsè
    11​
    丹 dān màu đỏ
    12​
    红色 hóngsè
    13​
    赤 chì đỏ nhạt,đỏ son
    14​
    橙 chéng màu cam
    15​
    沧 cāng xanh ngăn ngắt,xanh thẳm
    16​
    苍 cāng xanh biêng biếc ( vừa lam vừa lục)
    17​
    碧 bì bích,xanh ngọc,xanh biếc
    18​
    绿色 lǜsè màu xanh lá
    19​
    蓝色 lánsè màu xanh nước biển
    20​
    白 bái trắng
    21​
    白色 báisè
    22​
    深紫色 shēn zǐ sè tím đậm
    23​
    深绿色 shēn lǜsè xanh lá đậm
    24​
    浅蓝色 qiǎnlánsè xanh da trời
    25​
    灰色 huīsè màu xám
    26​
    灰棕色 huī zōngsè màu khói
    27​
    褐紫红色 hè zǐ hóngsè đỏ bóoc đô
    28​
    粉红色 fěnhóng sè màu hồng
    29​
    金色 jīnsè màu vàng (golden)
    30​
    黄色 huángsè màu vàng
    Tìm hiểu đầy đủ tại: http://cunghoc.org/?p=3293

Chia sẻ trang này