1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về thời gian

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 06/09/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    Tiếng Trung

    Phiên âm

    Tiếng Anh

    Tiếng Việt

    1

    秒钟

    miǎo zhōng

    second

    Giây

    2

    分钟

    fēn zhōng

    minute

    Phút

    3

    小时

    xiǎo shí

    hour

    Giờ

    4



    tiān

    day

    Ngày

    5

    星期

    xīng qī

    week

    Tuần

    6



    yuè

    month

    Tháng

    7

    季节

    jì jié

    season

    Mùa

    8



    nián

    year

    Năm

    9

    十年

    shí nián

    decade

    Thập kỉ

    10

    世纪

    shì jì

    century

    Thế kỉ

    11

    千年

    qiān nián

    millennium

    Ngàn năm

    12

    永恒

    yǒng héng

    eternity

    Vĩnh hằng

    13

    早晨

    zǎo chén

    morning

    Sáng sớm

    14

    中午

    zhōng wǔ

    noon

    Buổi trưa

    15

    下午

    xià wǔ

    afternoon

    Buổi chiều

    16

    晚上

    wǎn shang

    evening

    Buổi tối

    17





    night

    Đêm

    18

    午夜

    wǔ yè

    midnight

    Nửa đêm

    19

    星期一

    xīng qī yī

    Monday

    Thứ 2

    20

    星期二

    xīng qī èr

    Tuesday

    Thứ 3

Chia sẻ trang này