1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng Tiếng Trung về thực vật (1)

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 10/08/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    STT
    Tiếng Trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt
    1

    shù
    Cây cối
    2
    树干
    shù gàn
    Thân cây
    3
    树皮
    shùpí
    Vỏ cây
    4



    5
    树枝
    shùzhī
    Cành cây
    6
    树梢
    shù shāo
    Ngọn cây
    7

    gēn
    Rễ
    8
    地下
    dìxià jìng
    Rễ cây
    9

    xiàng shí
    Quả cây lịch,quả dầu
    10

    huā
    Hoa
    11

    pén
    Chậu hoa
    12

    téng
    Dây leo
    13
    仙人掌
    xiānrénzhǎng
    Cây xương rồng
    14
    牧草
    mùcǎo
    Cỏ nuôi súc vật
    15

    jué lèi
    Cây dương xỉ
    16
    榈树
    zōnglǘshù
    Cây dừa
    17
    冬青
    dōng qīng shù
    Cây thông


    18
    松球
    sōng qiú
    Quả thông
    19

    shuìlián
    Cây bông súng
    20

    lúwěi
    Lau sậy
    21
    竹子
    zhúzi
    Cây tre
    22
    花束
    huāshù
    Bó hoa
    23
    花圈
    huāquān
    Vòng hoa
    24
    玫瑰
    méigui
    Hoa hồng
    25
    花瓣
    huābàn
    Cánh hoa
    26

    jìng
    Thân cây,cọng
    27


    Gai
    28
    向日葵
    xiàngrìkuí
    Hoa hướng dương


    29
    郁金香
    yùjīnxiāng
    Hoa tulip
    30
    31
    麝香
    shèxiāng
    Xạ hương
    32
    石竹
    shízhú
    Cây thạch trúc,cây trúc đá
    33
    三色
    sān sè jỉn
    Cây hoa hồ điệp
    (Còn nữa)
    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=3290

Chia sẻ trang này