1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về trang phục

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 15/08/2013.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]


    STT
    Tiếng Trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt
    1
    珠宝
    zhūbǎo hé
    hộp nữ trang
    2

    lāliàn
    phéc-mơ-tuya,khóa kéo
    3
    外套
    wàitào
    áo khoác
    4
    线
    máoxiàn yī
    áo len
    5
    手套
    lián zhǐ shǒutào
    bao tay liền ngón
    6
    手套
    shǒutào
    bao tay,găng tay
    7
    戒指
    jièzhǐ
    nhẫn
    8

    shǒuzhuó
    vòng tay
    9

    ěrhuán
    bông tai
    10
    珠宝
    zhūbǎo
    châu báu
    11
    项链
    xiàngliàn
    dây chuyền
    12
    太阳
    tàiyángjìng
    kính mát,kính râm
    13

    yǎnjìng piàn
    tròng kính
    14

    yǎnjìng:
    mắt kính
    15
    带子
    dàizi
    quai
    16
    坤包
    kūnbāo
    bóp đầm,ví đầm
    17
    长筒袜
    chángtǒngwà
    tất dài
    18

    nǚ nèikù
    quần lót
    19
    胸罩
    xiōngzhào
    áo ngực
    20

    jì dài
    dây cài
    21
    女士内衣
    nǚshì nèiyī
    đồ lót nữ
    22

    miàn shā
    mạng che mặt
    23
    罩衫
    zhàoshān
    áo khoác,áo choàng
    24
    裙子
    qúnzi
    Váy
    25
    洋装
    yángzhuāng
    Âu phục
    (Sưu tầm và tổng hợp)
    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=3315

Chia sẻ trang này