1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Trung về Y học(1)

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 21/08/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]
    STT
    Tiếng Trung
    Phiên âm
    Tiếng Việt
    1

    bāng dí
    băng dán cá nhân
    2
    创可贴
    chuāngkětiē
    3
    绷带
    bēngdài
    băng vải
    4

    diào dài
    dây đeo
    5
    石膏模
    shígāo mó
    bó bột
    6
    急救
    jíjiù zhuāngbèi
    đồ dùng cấp cứu
    7
    药丸
    yàowán
    thuốc viên
    8
    胶囊
    jiāonáng
    thuốc con nhộng
    9
    药片
    yàopiàn
    thuốc viên
    10

    yán bō
    chày giã thuốc
    11

    chúi
    cái chày
    12

    dúyào
    thuốc độc
    13
    轮椅
    lúnyǐ
    xe lăn
    14
    拐杖
    guǎizhàng
    nạng
    15
    手杖
    shǒuzhàng
    gậy chống
    16

    jiùhù chē
    xe cấp cứu
    17
    担架
    dānjià
    cáng cứu thương
    18
    注射器
    zhùshèqì
    kim tiêm
    19

    tīngzhěnqì
    tai nghe khám bệnh
    20
    X
    X guāng
    tia x quang
    21
    医生
    yīshēng
    bác sĩ
    22
    护士
    hùshi
    y tá
    23
    外科医生
    wàikēyīshēng
    bác sĩ ngoại khoa
    (Sưu tầm và tổng hợp)
    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=3366

Chia sẻ trang này