1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng về đồ dùng vệ sinh thông dụng

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 25/12/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng

    bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng

    broom /bruːm/ - chổi

    Có thể bạn muốn biết: nói tiếng anh online

    clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo

    clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo

    dustpan - /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác

    fly swatter /flaɪz 'swɔtə/- vỉ ruồi

    hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi

    dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô

    iron /aɪən/- bàn là

    ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo

    dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn / From fb . Com/tienganhthatde /

    lighter /ˈlaɪ.təʳ/ - bật lửa

    matchbook/'mætʃbʊk/- hộp diêm

    mop /mɒp/ - cây lau nhà

    scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt

    spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt

    trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác

    trash can/træʃ kæn/- thùng rác

    Cùng chủ đề: luyen nghe tieng anh online

    garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ - rác

    vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi

    washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt

    bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)

    comb /kəʊm/ cái lược

    electric razor: dao cạo râu điện

    razor /'reizə /dao cạo râu

    towel /'tauəl/ khăn tắm

    toilet paper : giấy vệ sinh

    toothbrush: bàn chải đánh răng

    wax hair claws: sáp vuốt tóc

    Có thể bạn muốn biết: học tiếng anh công sở

Chia sẻ trang này