1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng về tiếng Hàn trực tuyến

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi thutrang19051996, 03/01/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. thutrang19051996

    thutrang19051996 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Bài viết:
    269
    Đã được thích:
    0
    Học tiếng Hàn ngày nay đang trở thành một xu hướng được đông đảo các bạn trẻ Việt Nam yêu thích.

    Các công ty, tập đoàn lớn của Hàn Quốc như Sam Sung, Panasonic đang đầu tư tại Việt Nam ngày càng mạnh mẽ hơn trước. Nếu bạn sử dụng thành thạo tiếng Hàn thì để có được công việc với mức lương hấp dẫn và đãi ngộ tốt là điều hoàn toàn dễ dàng đạt được. Để giúp các bạn học viên có nhu cầu học tiếng Hàn nhưng điều kiện còn khó khăn và ở xa, trung tâm tiếng Hàn SOFL đã mở ra nhiều khóa hoc tieng han truc tuyen với chất lượng giảng dạy tốt nhất Hà Nội hiện nay. Hôm nay hãy tìm hiểu bài học các từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhé.

    주다: cho, to give

    가다: đi, to go

    듣다: nghe, to hear

    오다 : tới, to come

    마시다: uống, to drink

    먹다: ăn, to eat

    배우다: học, to learn

    만들다: làm gì, tạo ra, to make

    앉다: ngồi, to sit

    갖다: có, to have

    웃다: cười, to laugh

    자다: ngủ, to sleep

    씻다: rửa, to wash

    쓰다: viết, to write

    울다: khóc, to cry

    보다: thấy, nhìn, to see

    일어나다: thức dậy, to get up

    [​IMG]

    걷다: bước, to walk

    춤추다: nhảy, to dance

    읽다: đọc, to read

    주문하다:yêu cầu, gọi đồ ăn, to order

    만나다: gặp gỡ, to meet

    공부하다: học, to study

    운전하다: lái, to drive

    사다: mua, to buy입다: mặc, to wear

    찍다: chụp ảnh, to take (picture)

    쓰다: mặc to wear (hat, eyewear)

    신다: mặc, to wear (shoes, socks, footwear)

    기다리다: đợi, to wait

    걸다: gọi, to call, dial

    빌리다: vay, to borrow, lend

    전화하다: gọi điện, to telephone

    말하다: nói chuyện, to talk, speak

    가르치다: dạy bảo, to teach

    청소하다: làm sạch, to clean

    타다: đi xe cộ, to ride

    나가다: đi ra, to exit

    들어오다: đi vào, to enter

    닫다: đóng, to close

    Tham khảo thêm bài viết bộ đề thi klpt mới nhất

    일하다: làm việc, to work

    쉬다: nghỉ ngơi, to rest

    끓이다: luộc, to boil

    썰다: thái, to chop, slice

    튀기다: rán, to deep fry

    재다: cân đo, to measure, weigh

    운동하다: vận động, to exercise

    생각하다: suy nghĩ, to think

    알다: biết, to know

    물어보다: hỏi, to ask

    필요하다: cần, to need

    도와주다: giúp đỡ, to help

    열다: mở, to open

    모르다: không biết, to not know

    요리하다:nấu nướng, to cook

    섞다: to mix, blend

    굽다: to roast, grill, bake

    볶다: to fry

    찌다: to steam

    휘젓다: to stir

    하다: làm gì, to do

    살다: sống, to live

    죽다: chết, to die

    태어나다: sinh ra, to be born

    사랑하다: yêu, to love

    있다: có, to have

    없다: không có, to not have

    이야기하다: nói chuyện, to talk, chat

    연습하다: luyện tập, to practice

    묻다: hỏi, to ask

    내다: chơi, to pay

    좋아하다: thích, to like

    싫어하다: ghét, to hate, dislike

    결혼하다: kết hôn, to marry

    죄송하다: xin lỗi, to be sorry

    찾다: tìm kiếm, to find, to look for

    준비하다: chuẩn bị, to prepare

    가지다: to have

    축하하다: chúc mừng, to congratulate

    걱정하다: lo lắng, to worry

    약속하다: hứa, hẹn, to promise

    거짓말하다: nói dối, to lie

    고백하다: to confess

    기억하다: ghi nhớ, to remember

    꿈꾸다: mơ, to dream

    팔다: bán, to sell

    싸우다: đánh, to fight

    대답하다: trả lời, to answer

    소개하다: giới thiệu, to introduce

    시작하다: bắt đầu, to start

    끝나다: kết thúc, to finish

    보내다: gửi, to send

    사용하다: sử dụng, to use

    Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi.
    Nếu bạn cần bộ tài liệu file nghe tiếng hàn đừng quên ghé qua trang web của chúng tôi nhé.

    Hàn ngữ SOFL
    Địa chỉ: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - quận Thanh Xuân - thành phố Hà Nội
    Tel/điện thoại: 0466 869 260
    Hotline: 0986 841 288 - 0917 46 12 88

Chia sẻ trang này