1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Using PC for ENG

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi Zeter, 18/02/2004.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. Zeter

    Zeter Thành viên quen thuộc Đang bị khóa

    Tham gia ngày:
    24/06/2002
    Bài viết:
    193
    Đã được thích:
    0
    So much soft for Study ENG:
    -Read Free: speak text by english
    -babylon :Dictinary (extra in verbs)
    -toelft(sory can''t write exact) samples,i just have this,didn''t full
    ...
    see my title that Eng members that remeber my responbility with box,hehhe,but just can do it.
    Anyone tell my that "flesh"means?


    Zeter
  2. unisom

    unisom Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    08/07/2003
    Bài viết:
    639
    Đã được thích:
    0
    Danh từ
    thịt
    thịt, cùi (quả)
    sự mập, sự béo
    o put on flesh
    lên cân, béo ra
    o lose flesh
    sút cân, gầy đi
    xác thịt, thú nhục dục
    Idioms
    to be flesh and blood
    là người trần
    to be in flesh
    béo
    flesh and blood
    cơ thể bằng da bằng thịt; loài người
    có thật, không tưởng tượng
    toàn bộ
    lesh and fell
    toàn bộ thân thể
    to go the way of all flesh
    (xem) go
    in the flesh
    bằng xương bằng thịt
    to make someone''s flesh creep
    (xem) creep
    one''s own flesh and blood
    người máu mủ ruột thịt
    ngoại động từ
    kích thích (chó săn)
    làm cho hăng máu
    tập cho quen cảnh đổ máu
    đâm (gươm...) vào thịt
    vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt
    nạo thịt (ở miếng da để thuộc)
    khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...)
    nội động từ
    (thông tục) béo ra, có da có thịt
     

Chia sẻ trang này