1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

x5.Thép ống đúc phi 48 phi 355 phi,phi 406 phi 457 phi 508,

Chủ đề trong '1985-1986 Safi' bởi hoangnguyencc001, 01/03/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoangnguyencc001

    hoangnguyencc001 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    30/09/2016
    Bài viết:
    265
    Đã được thích:
    0
    Thép ống đúc phi 48 phi 355 phi,phi 406 phi 457 phi 508,thép ống đúc phi 60 63 406 phi 101,phi 102 219 273


    Thép ống phi 355 508 thép ống phi 406 168 thép ống hàn phi 820 508


    Chúng tôi cung cấp cho khách loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí,Công nghiệp…

    Tiêu chuẩn : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

    Xuất xứ : Nga,Hàn Quốc, Nhật Bán, EU,……..

    Chi tiết sản phẩm thép ống hàn


    OD

    (mm)


    WT

    (mm)


    L

    (m)


    QUALITY

    34.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    42.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    48.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    51.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    60.3


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    73.0


    4.0-5.0-5.5-6.0


    6.0-12.0



    76.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0


    6.0-12.0



    89.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    102.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    108.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    114.3


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    140.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    159.0


    4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    168.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    178.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    194.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    203.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    219.0


    3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    273.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    325.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    355.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    406.4


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    508.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0


    6.0-12.0



    610.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0


    6.0-12.0





    Ngoài ra còn cung cấp :

    - Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

    Thép ống đúc, Ông thép đúc, Thép ống, ống thép, ống thép mạ kẽm, ống thép nhập khẩu

    Bô Phận Kinh Doanh:

    CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

    ĐC: Khu Phố 1B Phường An Phú , TX. Thuận An , T.Bình Dương

    ĐT: 0650 6541 105

    Fax: 06503 719 805

    Hotline : 0913 497 297 Mr Anh

Chia sẻ trang này