1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Xe nâng điện đứng lái, xe nâng điện Noblelift, xe nâng điện 1500kg, xe nâng điện Noblelift RT15ST,

Chủ đề trong 'Miền Tây' bởi xenang2500kg, 07/07/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. xenang2500kg

    xenang2500kg Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    21/03/2016
    Bài viết:
    45
    Đã được thích:
    0
    Xe nâng điện cao Electric Stacker RT15ST là một lựa chọn lý tưởng cho khách hàng khi được sử dụng nâng hàng hóa lên cao, sử dụng pallet nâng hàng một cách nhẹ nhàng mà lại tiết kiệm công sức lẫn thời gian sử dụng.

    Dòng xe nâng điện đứng lái RT15ST được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho xưởng, siêu thị, bến cảng và các khu vực lưu trữ hàng.

    Với tính ứng dụng cao, xe nâng điện cao RT15ST được ưa chuộng không những vì chất lượng vượt trội mà còn vì giá thành mềm hơn đến 40% so với những hãng xe nâng điện khác.


    Với công nghệ của Đức, Xe nâng điện cao RT15ST được tích hợp hệ thống phanh tự động trong khi làm việc, động cơ sẽ tự động tắt nguồn tạm thời để giảm thiểu điện năng và kéo dài thời gian hoạt động. Với hệ thống thong minh này, xe nâng điện cao RTST15 giúp tiết kiệm nhiên liệu cho người sử dụng, lại giảm thiểu sự mài mòn của phanh.


    Thông số kỹ thuật:

    • Có buồng đứng lái riêng biệt.
    • Tải trọng nâng: 1500kg
    • Chiều cao nâng: 3-8 mét
    • Chính hãng NOBLELIFT từ Germany.
    • Gía mềm nhất thị trường.
    Phòng kinh doanh: (08) 3 716 3225 gặp Vy


    Hotline: 0938 067 186 ( Ms. Vy) tư vấn ngay cả ngoài giờ hành chính.


    Website xem thêm nhiều sản phẩm:


    http://muabanxenangdien.com/
    https://xenanggiarevn.wordpress.com/
    http://xenangtay2500kggiare.blogpost.com/

    [​IMG] [​IMG] [​IMG] [​IMG] [​IMG] [​IMG]


    Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198




    1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm




    Distinguishing mark


    1.2


    Manufacturer‘ type designation






    RT15ST



    1.3


    Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric)






    Battery



    1.4


    Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker)







    Stand on



    1.5


    Load capacity/rated load




    Q (t)


    1.5



    1.6


    Load center distance




    C (mm)


    500



    1.8


    Load distance,cenre of drive axle to fork




    X(mm)


    380



    1.9


    Wheelbase




    y (mm)


    1482



    Weight


    2.1


    Service weight incl.battery




    kg


    3630



    2.3


    Axle loading,unladen front/rear




    kg


    2260/1370



    2.4


    Axle loading,fork advanced,laden front/rear




    kg


    840/4290



    2.5


    Axle loading,fork retraced,laden front/rear




    kg


    1960/3170



    Tyres, chassis


    3.1


    Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane)







    Polyurethane



    3.2


    Tyres size,front




    ØxW(mm)


    343×140



    3.3


    Tyres size,rear




    ØxW(mm)


    267×106



    3.5


    Wheels,number front/rear(x=driven wheels)






    2/1x+2



    3.7


    Track width,rear




    b11(mm)


    1010/500



    Dimensions


    4.1


    Mast/fork carriage tilt forward/backward




    α/β (°)


    3/5



    4.2


    Lowered mast height




    h1(mm)


    3398



    4.3


    Free lift




    h2(mm)


    2760



    4.4


    Lift height




    h3(mm)


    8000



    4.5


    Extended mast height




    h4(mm)


    8860



    4.7


    Overhead load guard(cab)height




    h6(mm)


    2330



    4.19


    Overall length




    l1(mm)


    2246



    4.20


    Length to face of forks




    l2(mm)


    1326



    4.21


    Overall width




    b1(mm)


    1130



    4.22


    Fork dimensions




    s/e/l(mm)


    35/100/920



    4.25


    Width over forks




    b5(mm)


    200/760



    4.28


    Reath distance




    l4(mm)


    560



    4.31


    Ground clearance




    m1(mm)


    80



    4.34


    Aisle width for pallets 800X1000 crossways




    Ast(mm)


    2695



    4.35


    Turning radius




    Wa(mm)


    1750



    4.37


    Length across wheel arms




    l7(mm)


    1855



    Performance data


    5.1


    Travel speed,laden/unladen




    km/h


    9.5/9.5

    5.2


    Lift speed,laden/unladen




    m/s


    0.28/0.32

    5.3


    Lowering speed,laden/unladen




    m/s


    0.35/0.31

    5.4


    Reath speedm,laden/unladen




    m/s


    0.09/0.12

    5.8


    Max.gradient performance,laden/unladen




    %


    10/15

    5.10


    Service brake






    Electromagnetic

    Electric- engine


    6.1


    Drive motor rating S2 60 min




    kW


    5.5

    6.2


    Lift motor rating at S3 15%




    kW


    8.6

    6.3


    Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no






    A,4Pzs

    6.4


    Battery voltage,nominal capacity K5




    V/Ah


    48/360

    6.5


    Battery weight




    kg


    680

    Ad***ional data


    8.1


    Type of drive control






    Zapi

    8.2


    Operating pressure for attachments




    (bar)


    110

    8.3


    Oil volume for attachments




    (l/min)


    40

    8.4


    Sound level at driver's ear according to EN 12053





    dB/(A)


    <70

Chia sẻ trang này