1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Xe tải cẩu 7 tấn và 10 tấn và 15 tấn DAEWOO HYUNDAI

Chủ đề trong 'Xây dựng' bởi congson261285, 26/04/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. congson261285

    congson261285 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    28/09/2015
    Bài viết:
    160
    Đã được thích:
    0
    Công ty đại diện(HUYNDAI,xe tải DEAWOO, JUNJIN)

    MR SƠN:0975388603 EMAIL:congson261285@gmail.com

    XE ĐẦU KÉO DAEWOO MÁY 340HP VÀ 420HP LOẠI 2 CHÂN VÀ 3 CHÂN

    Xe tải ben DAEWOO 15 tấn và 10m3 máy 340ps loại 3 chân và 4 chân

    Công ty chúng tôi được Độc quyền phân phối tại Việt Nam:

    Xe tải cabin chassis

    F6CEF(320PS) 8,5T / K9KEF(340ps) 14T / M9CVF (420ps) 19T

    PHÂN LOẠI XE


    LOẠI XE TẢI CABIN CHASSIS

    KIỂU CHUYỂN ĐỘNG


    4 X 2


    6 X 4


    8 X 4

    MODEL


    F6CEF


    K9KEF


    M9CVF




    ĐỘNG CƠ


    Model


    D.H.I. DE12TIS


    D.H.I. DE12TIS


    D.H.I. DV15TIS

    Loại


    Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel

    Công suất / Mô men (ps/kg.m)


    320 /135


    340 / 145


    420 /170

    Số xi lanh


    6 xi lanh thẳng hàng


    Hình chữ V 90” 8 xi lanh

    Đường kính x Hành trình (mm)


    121 x155


    123 /155


    128 x142

    Dung tích xy lanh (cc)


    11,051


    14,618

    Loại điều khiển




    Lọc gió


    Phần tử giấy khô

    HỘP SỐ


    Model (kiểu)


    T10S6(6 Tiến 1 lùi)


    T15S6(6 tiến 1 lùi)


    ZF16S1820TO(16 Tiến 2 Lùi)

    PHANH


    Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn

    CẦU XE


    Trước


    Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500kg


    Kiểu dầm chứ I tải trọng 13,000kg

    Sau


    Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 5,571, Tải trọng : 11,500kg


    Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 6.143, Tải trọng : 23,000kg


    Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 4,444, Tải trọng : 23,000kg

    LY HỢP


    Loại


    Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi

    Đường kính đĩa ma sát


    Đĩa ma sát khô với màng ngăn đường kính ngoài: 430mm

    HỆ THỐNG TREO


    Hệ thống treo trước


    Nhíp lá hình bán allip cỡ(LxW)


    1,500 x90 mm


    1,500 x90mm

    Hệ thống treo sau


    1,420 x 100mm


    1,300 x90mm

    KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG


    Tốc độ tối đa (km/h)


    99


    108


    110

    Khả năng leo dốc (%)


    51,1


    34.7


    56.4

    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)


    10.0


    11.4


    11.8

    KHUNG XE


    Loại


    Kiểu bậc thang, thép một lớp


    Thang nhiều nấc, thép 2 lớp

    TRỌNG LƯỢNG


    Trọng lượng xe không tải (kg)


    6,120


    8,995


    10,180

    Tải trọng danh nghĩa ( kg)


    8,500


    14,000


    19,000

    Tổng trọng lượng cho phép (kg)


    18,000


    29,500


    36,000




    KÍCH THƯỚC


    OL


    Tổng chiều dài (mm)


    9,585


    11,750


    12,150

    OW


    Tổng chiều rộng (mm)


    2,495


    2,495


    2,495

    OH


    Tổng chiều cao (mm)


    2,915


    2,915


    2,915

    WB


    Chiều dài cơ sở (mm)


    5,800


    7,000


    7,900

    GC


    Khoảng cách gầm xe tối thiểu


    265


    245


    270

    HỆ THỐNG LÁI


    Loại: Banh tuần hoàn toàn phần trợ lực lái bằng dầu / Cột lái: gật gù, ***g vào nhau

    CABIN


    Cabin điều khiển cơ


    Cabin diểu khiển điện

    CỠ LỐP


    Trước / sau : 12R22.5-16

    THÙNG NHIÊN LIỆU


    (L)


    200


    400





































    CÔNG TY CP DV KỸ THUẬT HƯNG THỊNH

    TRỊNH CÔNG SƠN

    Mobile: 0975388603

    Email : congson261285@gmail.com

    Trung tâm bảo hành: Công ty Cổ Phần DV Kỹ Thuật Hưng Thịnh

    Khu liên hợp thể thao quốc gia Mỹ Đình, Từ Liêm , Hà nội

Chia sẻ trang này