1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

xong

Chủ đề trong 'Thị trường Hải Phòng' bởi MrCkym, 17/09/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    Nhận chuyển sim Mobifone, Vinaphone và Viettel trả trước sang sim sinh viên, đoàn viên không cần thẻ sinh viên, đoàn viên.
    + Phí sim làm sim sinh viên : Mobifone = 150k, Vinaphone = 100k, Viettel = 180k (lần 1) = 220k (lần 2)
    + Phí làm sim đoàn viên : Mobifone = 200k, Vinaphone = 150k.

    + Yêu cầu:
    - Sim chính chủ (cách kiểm tra chính chủ : soạn tin TTTB gửi 1414);
    - Scan hoặc chụp ảnh màu chứng minh trên nền giấy trắng + sđt cần chuyển + seri sim + 5 số liên lạc gần nhất gửi vào mail ttanduong@gmail.com
    - Chứng minh không đứng tên sim sinh viên, học sinh và đoàn viên;
    - Sinh năm từ 1980 đến 1995 (Mobifone và Vinaphone), sinh năm 1986 đến 1995 (Viettel);

    Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen)

    List sim được cập nhật tại FB : https://www.facebook.com/miencattranghp?ref=tn_tnmn
  2. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    [r2)][r2)][r2)]
  3. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    [r2)]:x
  4. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    up [r2)]
  5. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    Nhận chuyển sim Mobifone, Vinaphone và Viettel trả trước sang sim sinh viên, đoàn viên không cần thẻ sinh viên, đoàn viên.
    + Phí sim làm sim sinh viên : Mobifone = 150k, Vinaphone = 100k, Viettel = 180k (lần 1) = 220k (lần 2)
    + Phí làm sim đoàn viên : Mobifone = 200k, Vinaphone = 150k.

    + Yêu cầu:
    - Sim chính chủ (cách kiểm tra chính chủ : soạn tin TTTB gửi 1414);
    - Scan hoặc chụp ảnh màu chứng minh trên nền giấy trắng + sđt cần chuyển + seri sim + 5 số liên lạc gần nhất gửi vào mail ttanduong@gmail.com
    - Chứng minh không đứng tên sim sinh viên, học sinh và đoàn viên;
    - Sinh năm từ 1980 đến 1995 (Mobifone và Vinaphone), sinh năm 1986 đến 1995 (Viettel);

    Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen)

    List sim được cập nhật tại FB : https://www.facebook.com/miencattranghp?ref=tn_tnmn
  6. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    leen [r2)]
  7. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    :-bd
  8. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    Hải Phòng : Liên hệ: 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : 10/48/217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen)

    Sim Sinh viên Vietnamobile 10 số đầu 092 (tk = 140k) giá >= 50k/1 sim
    Sim Sinh viên Vinaphone 11 số (tkkm = 30k) giá = 45k/1 sim
    Sim Sinh viên Viettel 10 số giá >=180k/1 sim (bảo hành 1 năm lỗi 1 đổi 1)
    Sim Sv Mobifone 11 số : Giá >= 35k; Sim sv Mobifone 10 số : Giá >=70k
    Sim Học sinh (cấp 2) Viettel gói 7colors giá >= 80k/1 sim (tkkm = 30k)

    Sim sinh viên Viettel 10 số (Bảo hành 1 năm lỗi 1 đổi 1) Giá

    0962.349.547 = 190k (tk 20k)
    0962.737.804 = 190k (tk 20k)
    0963.320.484 = 200k (tk 20k)
    0968.007.243 = 190k (tk 20k)
    0968.505.251 = 190k (tk 20k)
    0969.020.471 = 190k (tk 20k)
    0972.136.364 = 180k
    0974.308.956 = 220k (tk 60k)
    0978.981.474 = 200k
    0985.376.402 = 190k (tk 20k)
    0987.017.814 = 180k (tk 20k)

    Ưu đãi :

    - Sim sinh viên viettel hàng tháng cộng 25k và 30MB (nạp tối thiểu 10k/1 tháng để được cộng) KM 50% 5 thẻ nạp đầu. Bảo hành 1 năm (lỗi 1 đổi 1)./.

    - Với 2.500đ/ lần đăng ký (trừ vào TK gốc), khách hàng được hưởng ưu đãi sau:
    + Miễn phí 200 SMS nội mạng sử dụng đến 24h ngày đăng ký;
    + Giảm cước gọi nội mạng còn 200đ/phút (15đ/6s đầu và 2,5đ/1s tiếp theo) đến 24h ngày đăng ký;
    - Cú pháp đăng ký: VT100 gửi 109 – Thời gian đăng ký: từ 0h – 23h hàng ngày.

    Chi tiết xem tại đây : http://vietteltelecom.vn/di-dong/goi-cuoc-sinh-vien-toi-la-sinh-vien/gia-cuoc-38.html

    Sim học sinh (cấp 2) Viettel gói cước 7colors (tkkm 30k) Giá

    01629.847.895 = 80k (tk 30k)
    01635.605.434 = 80k (tk 30k)
    01638.779.865 = 80k (tk 30k)
    01654.079.125 = 80k (tk 30k)

    Ưu đãi:

    - Sim học sinh cấp 2 viettel gói 7colors: Có ngay 30k, hàng tháng được cộng 30k/12 tháng;
    - KM 100% thẻ nạp đầu và 50% 5 thẻ nạp tiếp theo;
    - Hàng ngày chỉ 2k được 200 tin nhắn sử dụng trong vòng 24h kể từ lúc đăng ký, mất phí 10k duy trì hàng tháng. (Soạn tin SMS200 gửi 170, kiểm tra tin nhắn còn lại KT200 gửi 170).

    Chi tiết gói cước xem tại đây : http://vietteltelecom.vn/di-dong/7colors-nao-cung-bay/gioi-thieu-bo-hoa-mang.html

    Sim sinh viên Vietnamobile (tk 140k) Giá

    0924.003.510 = 60k
    0924.003.511 = 60k
    0924.003.526 = 60k
    0924.003.534 = 50k
    0924.003.541 = 50k
    0924.003.554 = 50k
    0924.003.562 = 60k
    0924.003.578 = 50k
    0924.003.581 = 60k
    0924.003.583 = 60k
    0924.003.592 = 60k
    0924.003.752 = 60k
    0924.003.764 = 50k
    0924.003.807 = 50k
    0924.003.824 = 50k
    0924.003.841 = 60k
    0924.003.842 = 60k

    Ưu đãi :

    - Sim Sinh viên Vietnamobile (092) hàng tháng cộng 100k, 150Mb và 60 sms
    - Tặng 100% giá trị cho 10 thẻ nạp mệnh giá bất kỳ

    Chi tiết gói cước xem tại đây : http://www.vietnamobile.com.vn/staticpages/page/sim-sv20

    Sim Sinh viên Vinaphone (tkkm 30k) Giá

    01236.176.675 = 60k
    01236.484.214 = 45k
    01236.490.704 = 45k
    01236.491.384 = 50k
    01236.500.207 = 50k
    01236.500.383 = 60k
    01236.664.124 = 60k
    01237.129.336 = 60k
    01237.285.075 = 50k

    01242.906.064 = 45k
    01242.906.078 = 50k
    01242.945.769 = 55k
    01242.981.347 = 45k
    01243.226.074 = 45k
    01243.490.230 = 50k
    01243.498.905 = 50k
    01243.885.422 = 55k
    01244.421.822 = 55k
    01244.426.004 = 60k
    01244.696.063 = 50k
    01245.235.072 = 50k
    01245.697.460 = 50k
    01248.460.632 = 50k
    01248.461.960 = 50k
    01248.462.795 = 60k
    01248.462.995 = 60k
    01248.590.861 = 50k
    01248.593.547 = 45k
    01248.598.305 = 50k
    01248.598.586 = 60k
    01248.626.049 = 50k
    01248.967.306 = 50k
    01248.967.953 = 45k
    01249.687.486 = 60k

    01253.014.330 = 50k
    01253.355.280 = 50k
    01253.356.765 = 60k
    01254.661.140 = 50k
    01254.940.851 = 45k
    01254.990.298 = 60k
    01255.547.018 = 50k
    01256.575.455 = 55k
    01256.684.406 = 50k
    01256.798.935 = 50k
    01258.015.414 = 55k
    01259.160.009 = 60k
    01259.232.205 = 50k
    01259.264.875 = 50k
    01259.402.790 = 55k
    01259.445.356 = 50k

    01272.412.886 = 60k
    01272.442.867 = 50k
    01272.455.052 = 50k
    01275.172.748 = 50k
    01275.402.744 = 50k
    01277.015.629 = 55k
    01277.331.591 = 55k
    01277.631.723 = 50k
    01277.701.621 = 45k
    01277.272.940 = 50k
    01277.780.849 = 45k
    01277.827.973 = 50k
    01277.973.805 = 50k
    01278.499.287 = 50k
    01278.510.458 = 55k
    01278.538.449 = 50k
    01278.673.796 = 55k
    01278.674.733 = 55k
    01278.809.103 = 50k
    01278.915.583 = 50k
    01278.916.440 = 50k
    01278.928.452 = 50k
    01278.928.587 = 50k
    01278.929.235 = 55k
    01278.979.112 = 60k
    01278.994.779 = 60k
    01279.040.915 = 50k
    01279.571.903 = 50k
    01279.574.483 = 50k
    01279.579.981 = 55k
    01279.582.905 = 50k
    01279.584.518 = 50k
    01279.862.287 = 50k
    01279.917.883 = 55k

    01292.313.220 = 55k
    01292.313.922 = 60k
    01292.319.173 = 50k
    01292.364.319 = 50k
    01293.370.653 = 45k
    01293.429.084 = 50k
    01294.100.825 = 50k
    01294.215.642 = 50k
    01294.250.060 = 60k
    01294.823.403 = 45k
    01294.978.650 = 50k
    01296.646.877 = 60k

    Ưu đãi :
    - Sim Sinh viên Vinaphone cộng 30k và 20 MB hàng tháng (không cần nạp thẻ)
    - ĐK 3G chọn gói 1 tháng chỉ 35k/ 1 tháng.

    Chi tiết gói cước xem tại đây : http://vinaphone.com.vn/products/talkez#cuocphi-tab

    Sim sinh viên Mobifone 10 số : Giá

    0902.207.914 = 80k (tk 25k)
    0902.211.843 = 70k (tk 25k)
    0902.215.702 = 75k (tk 15k)
    0902.219.074 = 80k (tk 25k)
    0902.230.941 = 70k (tk 25k)
    0902.231.703 = 70k (tk 25k)
    0902.237.601 = 70k (tk 25k)
    0902.251.821 = 70k (tk 25k)
    0902.253.487 = 80k (tk 25k)
    0902.254.735 = 80k (tk 25k)
    0902.255.074 = 80k (tk 25k)
    0902.273.641 = 70k (tk 25k)

    0934.281.253 = 70k (tk 25k)
    0934.295.401 = 80k (tk 25k)

    0936.052.174 = 75k (tk 20k)
    0936.729.543 = 100k (tk 20k)
    0936.782.451 = 75k (tk 20k)
    0936.782.510 = 80k (tk 20k)
    0936.782.617 = 75k (tk 20k)
    0936.782.814 = 75k (tk 20k)
    0936.784.937 = 80k (tk 20k)
    0936.793.644 = 85k (tk 20k)
    0936.793.703 = 75k (tk 20k)
    0936.794.031 = 100k (tk 20k)
    0936.794.250 = 85k (tk 20k)
    0936.794.260 = 85k (tk 20k)
    0936.794.360 = 85k (tk 20k)
    0936.798.120 = 85k (tk 20k)
    0936.798.314 = 80k (tk 20k)
    0936.798.430 = 85k (tk 20k)

    0936.802.641 = 80k (tk 20k)
    0936.802.731 = 75k (tk 20k)
    0936.802.850 = 100k (tk 20k)
    0936.802.930 = 80k (tk 20k)
    0936.802.954 = 80k (tk 20k)
    0936.803.061 = 75k (tk 20k)
    0936.817.450 = 80k (tk 20k)
    0936.817.764 = 80k (tk 20k)
    0936.817.854 = 80k (tk 20k)
    0936.819.341 = 75k (tk 20k)
    0936.819.351 = 75k (tk 20k)
    0936.819.430 = 80k (tk 20k)
    0936.819.843 = 80k (tk 20k)
    0936.819.874 = 80k (tk 20k)
    0936.820.041 = 80k (tk 20k)
    0936.820.051 = 80k (tk 20k)
    0936.820.054 = 80k (tk 20k)

    Sim sinh viên Mobifone 11 số : Giá

    01214.554.932 = 40k
    01214.555.184 = 45k
    01214.562.290 = 45k
    01214.565.610 = 45k
    01214.629.856 = 40k
    01214.630.509 = 40k
    01215.183.596 = 45k
    01215.919.608 = 40k
    01216.287.150 = 40k
    01216.805.804 = 50k

    01223.229.442 = 45k
    01223.238.439 = 40k
    01223.288.954 = 40k
    01223.302.081 = 35k
    01223.302.885 = 45k
    01223.305.375 = 50k
    01223.324.083 = 40k
    01223.324.508 = 40k

    01224.202.753 = 35k
    01224.202.865 = 40k
    01224.255.405 = 40k
    01224.278.316 = 40k
    01224.292.804 = 40k
    01224.293.805 = 40k
    01224.358.039 = 40k
    01224.358.053 = 35k
    01224.358.758 = 50k
    01224.394.150 = 40k
    01224.405.638 = 40k
    01224.413.316 = 40k
    01224.430.893 = 45k
    01224.436.472 = 40k
    01224.437.560 = 40k

    01226.366.087 = 40k
    01226.367.940 = 40k
    01226.368.315 = 40k
    01226.368.447 = 40k
    01226.370.719 = 40k
    01226.372.196 = 45k
    01226.372.206 = 40k
    01226.372.584 = 40k
    01226.377.842 = 40k
    01226.378.872 = 45k
    01226.382.285 = 40k
    01226.382.517 = 35k
    01226.383.905 = 40k
    01226.384.807 = 40k
    01226.386.725 = 40k
    01226.386.152 = 40k
    01226.387.758 = 45k

    01226.410.719 = 40k
    01226.416.197 = 45k
    01226.421.405 = 40k
    01226.424.615 = 40k
    01226.425.418 = 40k
    01226.425.927 = 40k
    01226.427.759 = 40k
    01226.437.104 = 35k
    01226.437.639 = 40k
    01226.437.960 = 40k
    01226.439.084 = 40k
    01226.439.148 = 40k
    01226.440.517 = 35k
    01226.440.718 = 40k
    01226.442.031 = 45k
    01226.444.839 = 45k
    01226.451.481 = 45k
    01226.451.780 = 40k
    01226.451.870 = 40k
    01226.454.132 = 45k (tk 20k)
    01226.454.158 = 40k

    01262.047.812 = 40k
    01262.068.489 = 40k
    01262.070.547 = 35k
    01262.071.302 = 40k
    01262.194.972 = 40k

    01263.264.187 = 40k
    01263.266.387 = 40k
    01263.278.704 = 35k
    01263.279.691 = 40k
    01263.281.814 = 35k
    01263.283.364 = 35k
    01263.285.697 = 45k
    01263.286.211 = 45k
    01263.287.203 = 40k
    01263.287.504 = 35k
    01263.298.642 = 45k (tk 10k)
    01263.298.943 = 40k

    01263.834.728 = 45k
    01263.836.048 = 40k
    01263.843.709 = 40k
    012638.65432 = 100k
    01263.865.483 = 40k
    01263.867.317 = 35k
    01263.867.475 = 40k
    01263.867.817 = 35k
    01264.408.092 = 45k

    01282.370.875 = 45k (tk 7,5k)
    01282.373.308 = 45k (tk 7,5k)
    01282.378.538 = 45k (tk 7,5k)

    01283.205.329 = 45k (tk 7,5k)
    01283.207.197 = 50k (tk 7,5k)
    01283.214.135 = 45k (tk 7,5k)
    01283.267.330 = 45k (tk 7,5k)
    01283.297.970 = 45k (tk 7,5k)

    01283.303.532 = 45k (tk 7,5k)
    01283.310.722 = 40k (tk 7,5k)
    01283.327.695 = 50k (tk 7,5k)
    01283.354.297 = 50k (tk 7,5k)
    01283.360.810 = 40k (tk 7,5k)

    01283.483.066 = 60k (tk 15k)
    01283.520.878 = 60k (tk 15k)
    01283.533.474 = 60k (tk 15k)
    01283.818.907 = 40k
    01283.824.881 = 40k
    01283.826.202 = 50k

    01287.071.963 = 45k (tk 7,5k)
    01287.078.314 = 35k
    01287.129.360 = 40k
    01287.187.365 = 50k (tk 7,5k)
    01287.290.840 = 40k
    01287.459.360 = 45k (tk 7,5k)

    01288.348.825 = 40k
    01288.349.119 = 50k
    01288.349.163 = 40k
    01288.349.642 = 40k
    01288.354.730 = 40k
    01288.354.807 = 40k
    01288.355.061 = 40k
    01288.355.207 = 40k
    01288.360.737 = 45k
    01288.360.741 = 35k
    01288.360.745 = 45k
    01288.360.785 = 45k
    01288.362.537 = 40k
    01288.364.060 = 50k (tk 20k)
    01288.364.241 = 35k
    01288.364.517 = 40k
    01288.367.067 = 50k (tk 20k)

    (có nhiều cặp có thể làm sim đôi)

    Nhận chuyển sim đi toàn quốc. Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387

    Ưu đãi :

    - Sim sinh viên Mobifone mỗi tháng cộng 25k và 35Mb. (nạp tối thiểu 10k/1 tháng để được cộng tiền KM).

    - Đăng ký gói 2500đ/ngày được 100 sms nội mạng miễn phí và gọi 20 phút tính tiền 1 phút (Cách đăng ký soạn tin : DK QS gửi 999, Cách kiểm tra số tin nhắn còn lại soạn tin : KT QS gửi 999)

    - Đăng ký kết bạn (KB SĐT gửi 999) để gọi điện thoại 1000 phút/ tháng chỉ với 10k (cuộc gọi dưới 10 phút)

    Chi tiết xem tại đây : http://www.mobifone.com.vn/portal/vn/home/static/qstudent/

    Nhận chuyển sim Mobifone, Vinaphone và Viettel trả trước sang sim sinh viên, đoàn viên không cần thẻ sinh viên, đoàn viên.
    + Phí sim làm sim sinh viên : Mobifone = 150k, Vinaphone = 100k, Viettel = 180k (lần 1) = 220k (lần 2)
    + Phí làm sim đoàn viên : Mobifone = 200k, Vinaphone = 150k.

    + Yêu cầu:
    - Sim chính chủ (cách kiểm tra chính chủ : soạn tin TTTB gửi 1414);
    - Scan hoặc chụp ảnh màu chứng minh trên nền giấy trắng + sđt cần chuyển + seri sim + 5 số liên lạc gần nhất gửi vào mail ttanduong@gmail.com
    - Chứng minh không đứng tên sim sinh viên, học sinh và đoàn viên;
    - Sinh năm từ 1980 đến 1995 (Mobifone và Vinaphone), sinh năm 1986 đến 1995 (Viettel);

    Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen)

    List sim được cập nhật tại FB : https://www.facebook.com/miencattranghp?ref=tn_tnmn
  9. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    [r2)] ụp [r2)]
  10. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    [r2)]:x[r2)]

Chia sẻ trang này